R10 · Giải Grand Prix Anh
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 1:43:02.200 | 75 | 9 | |
2 6 | +15.300 | 75 | 6 | |
3 9 | +1:01.500 | 75 | 4 | |
4 3 | +1:07.200 | 75 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất  | 74 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 12 | +1 Vòng | 74 | ||
8 3 | +1 Vòng | 74 | ||
9 11 | +1 Vòng | 74 | ||
10 8 | +2 Các Vòng | 73 | ||
11 2 | +2 Các Vòng | 73 | ||
12 11 | +3 Các Vòng | 72 | ||
13 9 | +6 Các Vòng | 69 | ||
14 3 | +7 Các Vòng | 68 | ||
DNF  | Động cơ  | 64 | ||
NC  | +13 Các Vòng | 62 | ||
DNF  | Quay vòng  | 57 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 45 | ||
DNF  | Tai nạn  | 36 | ||
DNF  | Động cơ  | 35 | ||
DNF  | Động cơ  | 25 | ||
DNF  | Hệ thống nhiên liệu  | 17 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 6 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 2 | ||
DNF  | Physical  | 0 | ||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | ||||
DNQ  | Car raced by Gethin  | 
Fawkham, Vương quốc Anh
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1964  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 75  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km  | 
| Khoảng cách đua | 319.875 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |