R8 · Giải Grand Prix Ý
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 2:04:52.800 | 76 | 9 | |
2 2 | +3.300 | 76 | 6 | |
3 6 | +16.500 | 76 | 4 | |
4 1 | +1:15.900 | 76 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 75 | 2 | |
6 7 | +1 Vòng | 75 | 1 | |
7 7 | +2 Các Vòng | 74 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 74 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 74 | ||
10 9 | Vòng Đua Nhanh Nhất Fuel pump  | 63 | ||
11 3 | Alternator  | 62 | ||
12 3 | Động cơ  | 58 | ||
13 8 | Oil pressure  | 58 | ||
14 3 | Đánh lửa  | 56 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 46 | ||
DNF  | Động cơ  | 45 | ||
DNF  | Hộp số  | 43 | ||
DNF  | Hộp số  | 37 | ||
DNF  | Ly hợp  | 34 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 27 | ||
DNF  | Hộp số  | 22 | ||
DNF  | Động cơ  | 12 | ||
DNF  | Động cơ  | 8 | 
Monza, Ý
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 76  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.75 km  | 
| Khoảng cách đua | 437 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

