R3 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:23:34.800 Vòng Đua Nhanh Nhất | 32 | 9 | |
2 1 | +44.800 | 32 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 31 | 4 | |
4 6 | +1 Vòng | 31 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 31 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 31 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 31 | ||
8 | +1 Vòng | 31 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 30 | ||
10 5 | +2 Các Vòng | 30 | ||
11 3 | +3 Các Vòng | 29 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 29 | ||
13 3 | +5 Các Vòng | 27 | ||
14 1 | Tai nạn | 26 | ||
DNF | Fuel pump | 12 | ||
DNF | Hộp số | 9 | ||
DNF | Đánh lửa | 9 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Đánh lửa | 3 | ||
DNS | Động cơ | |||
DNS | Rút lui |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 32 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km |
Khoảng cách đua | 451.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |