R7 · Giải Grand Prix Đức
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:07:52.400 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất  | 15 | 9 | |
2 1 | +15.900 | 15 | 6 | |
3 2 | +21.400 | 15 | 4 | |
4 4 | +3:29.600 | 15 | 3 | |
5 9 | +4:41.200 | 15 | 2 | |
6 1 | +5:08.600 | 15 | 1 | |
7 2 | +5:58.500 | 15 | ||
8 10 | +1 Vòng | 14 | ||
DNF  | Hộp số  | 11 | ||
DNF  | Động cơ  | 9 | ||
DNF  | Rò rỉ nước  | 8 | ||
DNF  | Truyền động  | 8 | ||
DNF  | Rò rỉ nước  | 7 | ||
DNF  | Hộp số  | 7 | ||
DNF  | Fuel leak  | 5 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 4 | ||
DNF  | Điện  | 3 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 2 | ||
DNF  | Hộp số  | 0 | ||
DNS  | Accident in practice  | |||
DNQ  | ||||
DNQ  | Accident in practice  | 
Nürburg, Đức
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1951  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 15  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km  | 
| Khoảng cách đua | 342.15 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |