R1 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:06:46.000 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 85 | 9 | |
2 | +29.000 | 85 | 6 | |
3 2 | +31.800 | 85 | 4 | |
4 | +54.400 | 85 | 3 | |
5 3 | +1 Vòng | 84 | 2 | |
6 5 | +2 Các Vòng | 83 | 1 | |
7 7 | +2 Các Vòng | 83 | ||
8 5 | +4 Các Vòng | 81 | ||
9 7 | +4 Các Vòng | 81 | ||
10 7 | +6 Các Vòng | 79 | ||
11 2 | +8 Các Vòng | 77 | ||
12 3 | +10 Các Vòng | 75 | ||
13 7 | +12 Các Vòng | 73 | ||
14 5 | +14 Các Vòng | 71 | ||
15 9 | Đánh lửa | 66 | ||
NC | +35 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Ly hợp | 42 | ||
DNF | Điện | 39 | ||
DNF | Bán trục | 20 | ||
DNF | Đánh lửa | 11 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |