R6 · Giải Grand Prix Hà Lan
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 1 | 2:03:59.100 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 80 | 9 | |
2 4 | +8.000 | 80 | 6 | |
3 2 | +13.000 | 80 | 4 | |
4 3 | +45.100 | 80 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 79 | ||
8  | +1 Vòng | 79 | ||
9 3 | +1 Vòng | 79 | ||
10 3 | +2 Các Vòng | 78 | ||
11  | +3 Các Vòng | 77 | ||
12 5 | +3 Các Vòng | 77 | ||
13 3 | +25 Các Vòng | 55 | ||
DNF  | Oil pressure  | 48 | ||
DNF  | Differential  | 36 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 16 | ||
DNF  | Động cơ  | 11 | 
Zandvoort, Hà Lan
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km  | 
| Khoảng cách đua | 335.44 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

