R5 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:05:25.400 | 80 | 9 | |
2 | +3.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6 | |
3 2 | +27.600 | 80 | 4 | |
4 2 | +39.600 | 80 | 3 | |
5 1 | +1:14.600 | 80 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 79 | ||
8 5 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 9 | +2 Các Vòng | 78 | ||
10 1 | +3 Các Vòng | 77 | ||
11 9 | +7 Các Vòng | 73 | ||
12 7 | +10 Các Vòng | 70 | ||
13 3 | +17 Các Vòng | 63 | ||
14 2 | Động cơ | 63 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Đánh lửa | 38 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Alternator | 29 | ||
DNF | Injection | 26 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNS | Car raced by Gurney | |||
DNS | Car raced by Raby | |||
DNS | ||||
DNQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 376.88 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |