R4 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:14:38.400 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 40 | 9 | |
2 | +26.300 | 40 | 6 | |
3 1 | +2:33.500 | 40 | 4 | |
4 2 | +2:53.100 | 40 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 39 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 39 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 39 | ||
8 5 | Tai nạn | 36 | ||
9 6 | Hệ thống nhiên liệu | 34 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Alternator | 21 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 20 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Đánh lửa | 9 | ||
DNF | Đánh lửa | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 3 |
Clermont-Ferrand, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1965 |
---|---|
Số vòng đua | 40 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.055 km |
Khoảng cách đua | 322.2 km |
Kỷ Lục Vòng |