R10 · Giải Grand Prix Mexico
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 2:08:32.100 | 65 | 9 | |
2  | +2.890 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 65 | 6 | |
3 3 | +1:00.150 | 65 | 4 | |
4 7 | +1:54.420 | 65 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
7 6 | +3 Các Vòng | 62 | ||
8 1 | +3 Các Vòng | 62 | ||
DNF  | Động cơ  | 56 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 55 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 43 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 39 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 38 | ||
DNF  | Ly hợp  | 35 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 29 | ||
DNF  | Hộp số  | 25 | ||
DNF  | Động cơ  | 8 | ||
DNS  | Car raced by Bondurant  | |||
DNS  | Car raced by Rodríguez  | 
Mexico City, Mexico
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1963  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 65  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5 km  | 
| Khoảng cách đua | 325 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

