R9 · Giải Grand Prix Hoa Kỳ
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:20:36.100 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 110 | 9 | |
2 6 | +12.500 | 110 | 6 | |
3 4 | +57.500 | 110 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 109 | 3 | |
5 10 | +1 Vòng | 109 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 108 | 1 | |
7 4 | +2 Các Vòng | 108 | ||
8 2 | +3 Các Vòng | 107 | ||
9 5 | +4 Các Vòng | 106 | ||
10 6 | +9 Các Vòng | 101 | ||
11  | +11 Các Vòng | 99 | ||
12 5 | +15 Các Vòng | 95 | ||
13 1 | +18 Các Vòng | 92 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 12 | ||
DNF  | Oil pressure  | 11 | ||
DNF  | Động cơ  | 11 | ||
DNF  | Unwell  | 9 | ||
DNF  | Động cơ  | 9 | 
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1961  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 110  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km  | 
| Khoảng cách đua | 415.8 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |