R6 · Giải Grand Prix Đức
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 4 | 2:27:03.000 | 15 | 9 | |
2  | +44.400 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 15 | 6 | |
3 6 | +2:32.600 | 15 | 4 | |
4 6 | +6:41.400 | 15 | 3 | |
5 2 | +8:28.900 | 15 | 2 | |
6  | +10:56.400 | 15 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 14 | ||
8 10 | +1 Vòng | 14 | ||
9 18 | +1 Vòng | 14 | ||
10 9 | +1 Vòng | 14 | ||
11 11 | +1 Vòng | 14 | ||
12 5 | +1 Vòng | 14 | ||
DNF  | Alternator  | 12 | ||
DNF  | Tai nạn  | 11 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 10 | ||
DNF  | Điện  | 9 | ||
DNF  | Tai nạn  | 9 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 8 | ||
DNF  | Động cơ  | 7 | ||
DNF  | Động cơ  | 4 | ||
DNF  | Ly hợp  | 4 | ||
DNF  | Tai nạn  | 3 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNF  | Hộp số  | 3 | ||
DNF  | Truyền động  | 2 | ||
DNF  | Tai nạn  | 1 | ||
DNF  | Fatal accident  | 0 | ||
DNS  | Injury  | |||
DNS  | ||||
DNS  | 
Nürburg, Đức
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1951  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 15  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 22.81 km  | 
| Khoảng cách đua | 342.15 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước |