R1 · Giải Grand Prix Monaco
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1 2 | 2:33:10.500 | 100 | 9 | |
2 3 | +40.200 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 100 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 99 | 4 | |
4 12 | +5 Các Vòng | 95 | 3 | |
DNF  | Truyền động  | 80 | ||
NC  | +25 Các Vòng | 75 | ||
NC  | +27 Các Vòng | 73 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 60 | ||
DNF  | Động cơ  | 56 | ||
DNF  | Ly hợp  | 35 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 34 | ||
DNF  | Hộp số  | 17 | ||
DNF  | Truyền động  | 16 | ||
DNF  | Truyền động  | 15 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 9 | ||
DNF  | Động cơ  | 3 | ||
DNS  | Camera car  | 
Monte Carlo, Monaco
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 100  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 3.145 km  | 
| Khoảng cách đua | 314.5 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

