R5 · Giải Grand Prix Hà Lan
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:20:32.500 | 90 | 9 | |
2 5 | +1 Vòng | 89 | 6 | |
3  | +2 Các Vòng | 88 | 4 | |
4 4 | +2 Các Vòng | 88 | 3 | |
5 7 | +3 Các Vòng | 87 | 2 | |
6 3 | +3 Các Vòng | 87 | 1 | |
7 6 | +6 Các Vòng | 84 | ||
8 9 | +6 Các Vòng | 84 | ||
9 7 | +6 Các Vòng | 84 | ||
DNF  | Động cơ  | 79 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 73 | ||
DNF  | Điện  | 44 | ||
DNF  | Vòng Đua Nhanh Nhất Đánh lửa  | 37 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 28 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 26 | ||
DNF  | Tai nạn  | 10 | ||
DNF  | Tai nạn  | 2 | ||
DNS  | Động cơ  | 
Zandvoort, Hà Lan
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1952  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 90  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.252 km  | 
| Khoảng cách đua | 382.68 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

