R4 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:13:13.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 | +9.600 | 80 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 79 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 79 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 7 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 5 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 8 | +4 Các Vòng | 76 | ||
9 5 | +4 Các Vòng | 76 | ||
10 7 | +5 Các Vòng | 75 | ||
11 8 | +7 Các Vòng | 73 | ||
NC | +10 Các Vòng | 70 | ||
NC | +10 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Truyền động | 67 | ||
DNF | Ly hợp | 42 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 15 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 0 |
Fawkham, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km |
Khoảng cách đua | 341.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |