R9 · Giải Grand Prix Mexico
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 2:06:35.340 | 65 | 9 | |
2 2 | +7.880 | 65 | 6 | |
3 3 | +1 Vòng | 64 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất  | 64 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 6 | +2 Các Vòng | 63 | 1 | |
7 10 | +4 Các Vòng | 61 | ||
8 5 | +5 Các Vòng | 60 | ||
DNF  | Differential  | 49 | ||
DNF  | Động cơ  | 40 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 33 | ||
DNF  | Hệ thống treo  | 32 | ||
DNF  | Truyền động  | 28 | ||
DNF  | Rò rỉ dầu  | 26 | ||
DNF  | Hệ thống nhiên liệu  | 24 | ||
DNF  | Động cơ  | 18 | ||
DNF  | Quá nhiệt  | 9 | ||
DNF  | Hộp số  | 9 | ||
DNS  | Tai nạn  | 
Mexico City, Mexico
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1963  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 65  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5 km  | 
| Khoảng cách đua | 325 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

