R2 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:09:11.300 Vòng Đua Nhanh Nhất | 28 | 9 | |
2 | +42.100 | 28 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 27 | 4 | |
4 | +2 Các Vòng | 26 | 3 | |
5 3 | +3 Các Vòng | 25 | 2 | |
NC | +4 Các Vòng | 24 | ||
NC | +5 Các Vòng | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Camera car | |||
DNS | Wheel bearing | |||
DNS | Động cơ | |||
DNS | Car raced by Bondurant |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 28 |
Chiều Dài Đường Đua | 14.1 km |
Khoảng cách đua | 394.8 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |