R16 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 8 | 1:40:00.000 | 80 | 9 | |
2 4 | +6.770 | 80 | 6 | |
3 2 | +15.760 | 80 | 4 | |
4 3 | +46.690 | 80 | 3 | |
5 11 | +1:03.260 | 80 | 2 | |
6 9 | Tai nạn | 78 | 1 | |
7 15 | +2 Các Vòng | 78 | ||
8 15 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 8 | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 77 | ||
10 2 | Quay vòng | 76 | ||
11 9 | Động cơ | 76 | ||
12 5 | Truyền động | 76 | ||
DNF | Tai nạn | 61 | ||
DNF | Động cơ | 56 | ||
DNF | Fuel leak | 34 | ||
DNF | Tai nạn | 32 | ||
DNF | Tai nạn | 31 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Động cơ | 29 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 20 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Tai nạn | 17 | ||
DNF | Truyền động | 12 | ||
DNF | Hệ thống treo | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | ||||
DNQ |
Bowmanville, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km |
Khoảng cách đua | 316.56 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |