R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 6 | 2:40:40.000 | 90 | 9 | |
2 1 | +1:01.900 | 90 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 89 | 4 | |
4 2 | +2 Các Vòng | 88 | 3 | |
5 5 | +3 Các Vòng | 87 | 2 | |
6 2 | +3 Các Vòng | 87 | 1 | |
7 1 | +4 Các Vòng | 86 | ||
8 6 | +5 Các Vòng | 85 | ||
9 3 | +5 Các Vòng | 85 | ||
10 3 | +6 Các Vòng | 84 | ||
11 6 | +9 Các Vòng | 81 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Đánh lửa | 69 | ||
DNF | Bướm ga | 65 | ||
NC | +43 Các Vòng | 47 | ||
DNF | Quay vòng | 18 | ||
DNF | Đánh lửa | 4 | ||
DSQ | Received outside assistance | 69 | ||
DNS | Đánh lửa | |||
DNQ |
Bowmanville, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km |
Khoảng cách đua | 356.13 km |
Kỷ Lục Vòng |