R8 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 2:19:03.200 Vòng Đua Nhanh Nhất | 14 | 9 | |
2 2 | +4:03.200 | 14 | 6 | |
3 | +4:09.400 | 14 | 4 | |
4 3 | +5:55.200 | 14 | 3 | |
5 10 | +6:21.100 | 14 | 2 | |
6 8 | +6:25.000 | 14 | 1 | |
7 4 | +6:31.000 | 14 | ||
8 | +7:56.400 | 14 | ||
9 1 | +8:13.700 | 14 | ||
10 8 | +10:11.400 | 14 | ||
11 2 | +1 Vòng | 13 | ||
12 5 | +1 Vòng | 13 | ||
13 3 | +1 Vòng | 13 | ||
14 6 | +1 Vòng | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 11 | ||
DNF | Tai nạn | 8 | ||
DNF | Fuel leak | 6 | ||
DNF | Đánh lửa | 6 | ||
DNF | Đánh lửa | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Oil pump |
Nürburg, Đức
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 14 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.835 km |
Khoảng cách đua | 319.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |