R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 9 | 1:41:14.100 | 14 | 9 | |
2 13 | +1:37.700 | 14 | 6 | |
3 2 | +2:23.300 | 14 | 4 | |
4 12 | +3:31.400 | 14 | 3 | |
5 16 | +3:50.300 | 14 | 2 | |
6 18 | +5:05.500 | 14 | 1 | |
7 18 | +7:30.400 | 14 | ||
8 15 | +7:40.900 | 14 | ||
9 5 | +1 Vòng | 13 | ||
10 3 | Hết nhiên liệu | 12 | ||
DNF | Wheel | 10 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Tyre | 7 | ||
DNF | Hệ thống treo | 5 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Hệ thống treo | 3 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Hệ thống treo | 3 | ||
DNF | Hệ thống treo | 2 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DNF | Tyre | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Tai nạn | |||
DNQ | Hệ thống treo |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 14 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.835 km |
Khoảng cách đua | 319.69 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |