R6 · Giải Grand Prix Anh
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 1:59:25.600 | 80 | 9 | |
2 2 | +12.800 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 80 | 6 | |
3 3 | +16.600 | 80 | 4 | |
4 1 | +21.800 | 80 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 1 | +2 Các Vòng | 78 | 1 | |
7 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
8 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
9 6 | +4 Các Vòng | 76 | ||
10 11 | +4 Các Vòng | 76 | ||
DNF  | Động cơ  | 67 | ||
DNF  | Động cơ  | 64 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 44 | ||
DNF  | Ly hợp  | 34 | ||
DNF  | Oil pressure  | 29 | ||
DNF  | Động cơ  | 26 | ||
DNF  | Truyền động  | 20 | ||
DNF  | Động cơ  | 14 | ||
DNF  | Động cơ  | 10 | ||
DNF  | Động cơ  | 0 | ||
DNS  | Car raced by Irwin  | 
Silverstone, Vương quốc Anh
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1950  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 80  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km  | 
| Khoảng cách đua | 376.88 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 

