R12 · Giải Grand Prix Mexico
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:56:43.950 | 65 | 9 | |
2 7 | +1:19.320 | 65 | 6 | |
3 11 | +1:40.650 | 65 | 4 | |
4 8 | +1:41.090 | 65 | 3 | |
5 13 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 64 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 64 | ||
8 9 | +2 Các Vòng | 63 | ||
9 11 | +3 Các Vòng | 62 | ||
10 2 | Oil pressure | 59 | ||
DNF | Đánh lửa | 57 | ||
DNF | Hệ thống treo | 28 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Quá nhiệt | 17 | ||
DNF | Truyền động | 16 | ||
DNF | Broken wing | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 10 | ||
DNF | Đánh lửa | 3 | ||
DNF | Đánh lửa | 2 |
Mexico City, Mexico
Grand Prix Đầu Tiên | 1963 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 5 km |
Khoảng cách đua | 325 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |