R5 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 2:46:11.260 | 90 | 9 | |
2 14 | +1:33.930 Vòng Đua Nhanh Nhất | 90 | 6 | |
3 8 | +1 Vòng | 89 | 4 | |
4 2 | +2 Các Vòng | 88 | 3 | |
5 12 | +3 Các Vòng | 87 | 2 | |
6 5 | +5 Các Vòng | 85 | 1 | |
7 8 | +5 Các Vòng | 85 | ||
8 11 | +8 Các Vòng | 82 | ||
9 6 | Tai nạn | 81 | ||
NC | +10 Các Vòng | 80 | ||
DNF | Bướm ga | 63 | ||
DNF | Hộp số | 55 | ||
DNF | Alternator | 50 | ||
DNF | Quay vòng | 50 | ||
DNF | Đánh lửa | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 22 | ||
DNF | Tai nạn | 19 | ||
DNF | Đánh lửa | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 9 |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 377.37 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |