R5 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:46:41.680 Grand Slam Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | 9 | |
2 5 | +28.120 | 55 | 6 | |
3 14 | +34.070 | 55 | 4 | |
4 2 | +37.170 | 55 | 3 | |
5 4 | +41.080 | 55 | 2 | |
6 9 | +1:16.020 | 55 | 1 | |
7 1 | +1:16.930 | 55 | ||
8 5 | +1:24.910 | 55 | ||
9 10 | +1 Vòng | 54 | ||
10 6 | +1 Vòng | 54 | ||
11 1 | +2 Các Vòng | 53 | ||
12 2 | Oil pressure | 50 | ||
13 10 | +5 Các Vòng | 50 | ||
NC | +9 Các Vòng | 46 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Oil pipe | 34 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Đánh lửa | 27 | ||
DNF | Tai nạn | 20 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Đánh lửa | 16 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Fuel pump | 4 | ||
DNS | Động cơ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 55 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 319.495 km |
Kỷ Lục Vòng |