R6 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:31.500 Vòng Đua Nhanh Nhất | 68 | 9 | |
2 3 | +36.100 | 68 | 6 | |
3 1 | +50.500 | 68 | 4 | |
4 13 | +1 Vòng | 67 | 3 | |
5 7 | +1 Vòng | 67 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 67 | 1 | |
7 8 | +2 Các Vòng | 66 | ||
8 3 | +2 Các Vòng | 66 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 66 | ||
10 | +3 Các Vòng | 65 | ||
11 10 | +3 Các Vòng | 65 | ||
12 5 | Hộp số | 63 | ||
NC | +11 Các Vòng | 57 | ||
NC | +12 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Oil pressure | 48 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Oil pressure | 21 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 68 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.711 km |
Khoảng cách đua | 320.348 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |