R7 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:15.700 | 12 | 9 | |
2 3 | +30.100 Vòng Đua Nhanh Nhất | 12 | 6 | |
3 1 | +37.100 | 12 | 4 | |
4 7 | +2:05.000 | 12 | 3 | |
5 2 | +2:29.100 | 12 | 2 | |
6 3 | +2:58.600 | 12 | 1 | |
7 8 | +3:19.000 | 12 | ||
8 9 | +6:31.700 | 12 | ||
9 4 | +6:37.000 | 12 | ||
10 2 | +1 Vòng | 11 | ||
11 7 | +1 Vòng | 11 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 10 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 8 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Hệ thống treo | 5 | ||
DNF | Fuel leak | 3 | ||
DNF | Injection | 2 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DSQ | Illegal pit stop | 6 | ||
DSQ | Illegal pit stop | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 12 |
Chiều Dài Đường Đua | 22.835 km |
Khoảng cách đua | 274.02 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |