R8 · Giải Grand Prix Áo
| Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm | 
|---|---|---|---|---|
1  | 1:30:23.910 Vòng Đua Nhanh Nhất  | 54 | 9 | |
2 3 | +4.120 | 54 | 6 | |
3 4 | +19.770 | 54 | 4 | |
4 6 | +31.870 | 54 | 3 | |
5 3 | +48.430 | 54 | 2 | |
6 7 | +1:24.510 | 54 | 1 | |
7 5 | +1:37.420 | 54 | ||
8 3 | +1 Vòng | 53 | ||
9 13 | +1 Vòng | 53 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 52 | ||
11 6 | +2 Các Vòng | 52 | ||
12 3 | +3 Các Vòng | 51 | ||
NC  | +7 Các Vòng | 47 | ||
DNF  | Động cơ  | 42 | ||
DNF  | Bán trục  | 35 | ||
DNF  | Động cơ  | 31 | ||
DNF  | Handling  | 20 | ||
DNF  | Động cơ  | 12 | ||
DNF  | Động cơ  | 8 | ||
DNF  | Đánh lửa  | 6 | ||
DNF  | Động cơ  | 4 | ||
DNS  | Fuel leak  | 
Spielberg, Áo
| Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1970  | 
|---|---|
| Số vòng đua | 54  | 
| Chiều Dài Đường Đua | 5.911 km  | 
| Khoảng cách đua | 319.194 km  | 
| Kỷ Lục Vòng | |
| Người chiến thắng mùa trước | 
