R2 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:49:03.400 | 75 | 9 | |
2 1 | +3.400 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 6 | |
3 | +58.100 | 75 | 4 | |
4 1 | +1:17.900 | 75 | 3 | |
5 4 | +1:27.000 | 75 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 74 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 73 | ||
9 12 | +3 Các Vòng | 72 | ||
10 7 | +4 Các Vòng | 71 | ||
11 11 | +8 Các Vòng | 67 | ||
NC | +17 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Hệ thống treo | 54 | ||
DNF | Động cơ | 53 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Fuel pump | 46 | ||
DNF | Truyền động | 26 | ||
DNF | Đánh lửa | 24 | ||
DNF | Động cơ | 13 | ||
DNF | Fuel pressure | 9 | ||
DNF | Steering | 5 | ||
DNF | Hộp số | 5 |
Barcelona, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1969 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.79 km |
Khoảng cách đua | 284.25 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |