R10 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:55:12.900 | 64 | 9 | |
2 4 | +38.300 | 64 | 6 | |
3 5 | +1:35.800 | 64 | 4 | |
4 6 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 63 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 63 | 2 | |
6 3 | +2 Các Vòng | 62 | 1 | |
7 3 | +2 Các Vòng | 62 | ||
8 4 | +2 Các Vòng | 62 | ||
9 7 | +3 Các Vòng | 61 | ||
10 5 | +3 Các Vòng | 61 | ||
11 3 | +4 Các Vòng | 60 | ||
12 7 | +4 Các Vòng | 60 | ||
13 | +4 Các Vòng | 60 | ||
14 2 | +5 Các Vòng | 59 | ||
15 6 | +5 Các Vòng | 59 | ||
16 4 | +7 Các Vòng | 57 | ||
NC | +8 Các Vòng | 56 | ||
NC | +9 Các Vòng | 55 | ||
DNF | Quá nhiệt | 26 | ||
DNF | Tai nạn | 15 | ||
DNF | Oil pressure | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Đánh lửa | 1 | ||
DNS | Tai nạn | |||
DNS | Injury in practice | |||
DNS | Động cơ |
Bowmanville, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 64 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.957 km |
Khoảng cách đua | 253.248 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |