R4 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:56:20.090 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 9 | |
2 | +7.990 | 70 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 69 | 4 | |
4 9 | +2 Các Vòng | 68 | 3 | |
5 2 | +2 Các Vòng | 68 | 2 | |
6 2 | +2 Các Vòng | 68 | 1 | |
7 2 | +4 Các Vòng | 66 | ||
8 13 | +5 Các Vòng | 65 | ||
9 2 | +5 Các Vòng | 65 | ||
10 6 | +5 Các Vòng | 65 | ||
11 8 | +5 Các Vòng | 65 | ||
12 2 | +7 Các Vòng | 63 | ||
NC | +8 Các Vòng | 62 | ||
NC | +10 Các Vòng | 60 | ||
NC | +10 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Động cơ | 57 | ||
DNF | Hệ thống treo | 39 | ||
DNF | Tai nạn | 29 | ||
DNF | Tai nạn | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Fuel pump | 5 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DSQ | Push start | 19 | ||
DSQ | Reversed in pits | 17 | ||
DNS | Car damaged in practice |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.193 km |
Khoảng cách đua | 293.51 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |