R11 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:30:07.860 | 54 | 9 | |
2 3 | +10.790 | 54 | 6 | |
3 1 | +11.980 | 54 | 4 | |
4 3 | +12.440 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | 3 | |
5 4 | +21.490 | 54 | 2 | |
6 3 | +34.340 | 54 | 1 | |
7 5 | +59.450 | 54 | ||
8 12 | +1 Vòng | 53 | ||
9 13 | +2 Các Vòng | 52 | ||
10 6 | Tai nạn | 51 | ||
11 12 | +3 Các Vòng | 51 | ||
12 12 | +4 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Bướm ga | 47 | ||
NC | +10 Các Vòng | 44 | ||
DNF | Tai nạn | 43 | ||
DNF | Tai nạn | 43 | ||
DNF | Fuel pump | 40 | ||
DNF | Tai nạn | 40 | ||
DNF | Tai nạn | 40 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 26 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 17 | ||
DNF | Phanh | 14 | ||
DNF | Hệ thống treo | 14 | ||
DNF | Ly hợp | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.911 km |
Khoảng cách đua | 319.194 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |