R6 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:55:57.000 | 38 | 9 | |
2 1 | +7.610 | 38 | 6 | |
3 2 | +44.830 Vòng Đua Nhanh Nhất | 38 | 4 | |
4 3 | +45.660 | 38 | 3 | |
5 3 | +1:19.420 | 38 | 2 | |
6 11 | +1:19.650 | 38 | 1 | |
7 7 | +2:20.160 | 38 | ||
8 10 | +2:47.170 | 38 | ||
9 5 | +3:09.610 | 38 | ||
10 10 | +1 Vòng | 37 | ||
11 2 | +1 Vòng | 37 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 36 | ||
13 11 | Hết nhiên liệu | 35 | ||
14 3 | +3 Các Vòng | 35 | ||
NC | +9 Các Vòng | 29 | ||
DNF | Tai nạn | 23 | ||
DNF | Differential | 17 | ||
DNF | Động cơ | 16 | ||
DNF | Hộp số | 6 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Clermont-Ferrand, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1965 |
---|---|
Số vòng đua | 38 |
Chiều Dài Đường Đua | 8.055 km |
Khoảng cách đua | 306.09 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |