R7 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:57:02.000 | 80 | 9 | |
2 | +32.900 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 6 | |
3 2 | +54.400 | 80 | 4 | |
4 2 | +54.800 | 80 | 3 | |
5 12 | +1 Vòng | 79 | 2 | |
6 16 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 79 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 78 | ||
9 4 | +8 Các Vòng | 72 | ||
NC | +11 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Oil pressure | 60 | ||
DNF | Tai nạn | 58 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Ly hợp | 52 | ||
DNF | Oil pressure | 51 | ||
DNF | Tai nạn | 41 | ||
DNF | Wheel | 24 | ||
DNF | Hệ thống treo | 21 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Oil pressure | 10 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNS | Fuel leak | |||
DNS | ||||
DNS |
Fawkham, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1964 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.265 km |
Khoảng cách đua | 341.2 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |