R2 · Giải Grand Prix Tây Ban Nha
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 2:10:58.200 | 90 | 9 | |
2 9 | +1 Vòng | 89 | 6 | |
3 13 | +1 Vòng | 89 | 4 | |
4 11 | +1 Vòng | 89 | 3 | |
5 9 | +2 Các Vòng | 88 | 2 | |
DNF | Hộp số | 76 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 61 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Đánh lửa | 10 | ||
DNF | Đánh lửa | 9 | ||
DNF | Rút lui | 4 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Accident in practice | |||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Madrid, Tây Ban Nha
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 90 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km |
Khoảng cách đua | 306.36 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |