R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:39:11.840 | 75 | 9 | |
2 6 | +20.940 | 75 | 6 | |
3 1 | +27.310 | 75 | 4 | |
4 1 | +28.680 | 75 | 3 | |
5 7 | +30.390 | 75 | 2 | |
6 4 | +48.430 | 75 | 1 | |
7 4 | +52.310 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | ||
8 9 | +1:14.840 | 75 | ||
9 2 | +1 Vòng | 74 | ||
10 6 | +1 Vòng | 74 | ||
11 8 | +1 Vòng | 74 | ||
12 12 | +2 Các Vòng | 73 | ||
13 7 | +3 Các Vòng | 72 | ||
14 7 | +6 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 63 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Hộp số | 54 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Phanh | 26 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Turbo | 21 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Injection | 15 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Madrid, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1968 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.404 km |
Khoảng cách đua | 255.3 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |