R3 · South African Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:43:16.900 | 78 | 9 | |
2 | +3.740 | 78 | 6 | |
3 2 | +16.920 | 78 | 4 | |
4 3 | +17.310 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 3 | |
5 1 | +28.640 | 78 | 2 | |
6 10 | +1:03.340 | 78 | 1 | |
7 7 | +1:12.910 | 78 | ||
8 10 | +1 Vòng | 77 | ||
9 10 | +1 Vòng | 77 | ||
10 2 | +1 Vòng | 77 | ||
11 14 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 76 | ||
13 9 | +2 Các Vòng | 76 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 76 | ||
15 9 | +2 Các Vòng | 76 | ||
16 7 | Bướm ga | 71 | ||
17 11 | Truyền động | 70 | ||
NC | +9 Các Vòng | 69 | ||
NC | +13 Các Vòng | 65 | ||
DNF | Tai nạn | 55 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 53 | ||
DNF | Quá nhiệt | 37 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 23 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Ly hợp | 19 | ||
DNF | Radiator | 16 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Midrand, South Africa
Grand Prix Đầu Tiên | 1967 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.104 km |
Khoảng cách đua | 320.112 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |