R7 · Swedish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:59:18.319 Vòng Đua Nhanh Nhất | 80 | 9 | |
2 2 | +6.288 | 80 | 6 | |
3 9 | +29.095 | 80 | 4 | |
4 11 | +44.380 | 80 | 3 | |
5 11 | +1:30.763 | 80 | 2 | |
6 11 | +1 Vòng | 79 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 79 | ||
8 3 | +1 Vòng | 79 | ||
9 | +1 Vòng | 79 | ||
10 11 | Hết nhiên liệu | 78 | ||
11 8 | +1 Vòng | 79 | ||
12 10 | +2 Các Vòng | 78 | ||
13 10 | +2 Các Vòng | 78 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 78 | ||
15 3 | +3 Các Vòng | 77 | ||
16 6 | +3 Các Vòng | 77 | ||
17 8 | +6 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Quay vòng | 53 | ||
DNF | Tyre | 49 | ||
DNF | Truyền động | 47 | ||
DNF | Quay vòng | 41 | ||
DNF | Động cơ | 38 | ||
DNF | Truyền động | 36 | ||
DNF | Quá nhiệt | 34 | ||
DNF | Phanh | 21 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 10 |
Anderstorp, Sweden
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 80 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.018 km |
Khoảng cách đua | 321.44 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |