R4 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 10 | 42:53.700 | 29 | 4.5 | |
2 14 | +1.100 | 29 | 3 | |
3 12 | +1 Vòng | 28 | 2 | |
4 6 | +1 Vòng | 28 | 1.5 | |
5 | +1 Vòng | 28 | 1 | |
6 18 | +2 Các Vòng | 27 | 0.5 | |
7 11 | +2 Các Vòng | 27 | ||
8 2 | +3 Các Vòng | 26 | ||
NC | +4 Các Vòng | 25 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 23 | ||
DNF | Tai nạn | 23 | ||
DNF | Truyền động | 20 | ||
NC | +11 Các Vòng | 18 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Va chạm | 3 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Rút lui | 1 | ||
DNF | Rút lui | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS |
Barcelona, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1969 |
---|---|
Số vòng đua | 29 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.79 km |
Khoảng cách đua | 109.91 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |