R12 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 7 | 57:56.690 Vòng Đua Nhanh Nhất | 29 | 4.5 | |
2 | +27.030 | 29 | 3 | |
3 12 | +34.850 | 29 | 2 | |
4 5 | +1:12.660 | 29 | 1.5 | |
5 8 | +1:23.330 | 29 | 1 | |
6 5 | +1:30.280 | 29 | 0.5 | |
7 2 | +1:39.070 | 29 | ||
8 2 | +1 Vòng | 28 | ||
9 6 | +1 Vòng | 28 | ||
10 8 | +1 Vòng | 28 | ||
11 4 | +1 Vòng | 28 | ||
12 11 | +1 Vòng | 28 | ||
13 4 | +1 Vòng | 28 | ||
14 3 | +1 Vòng | 28 | ||
15 1 | +1 Vòng | 28 | ||
16 9 | +2 Các Vòng | 27 | ||
17 4 | +3 Các Vòng | 26 | ||
NC | +4 Các Vòng | 25 | ||
DNF | Điện | 23 | ||
DNF | Handling | 21 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Injection | 10 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNS | Handling | |||
DNS | Fatal accident | |||
DNS | Tai nạn | |||
DNQ |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 29 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.911 km |
Khoảng cách đua | 171.419 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |