R8 · Dutch Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:46:57.400 | 75 | 9 | |
2 1 | +1.060 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 6 | |
3 1 | +55.060 | 75 | 4 | |
4 1 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 74 | ||
8 10 | +1 Vòng | 74 | ||
9 4 | +2 Các Vòng | 73 | ||
10 12 | +4 Các Vòng | 71 | ||
11 13 | +4 Các Vòng | 71 | ||
12 7 | +5 Các Vòng | 70 | ||
13 4 | +5 Các Vòng | 70 | ||
14 9 | +5 Các Vòng | 70 | ||
15 1 | Hết nhiên liệu | 69 | ||
16 12 | Động cơ | 67 | ||
DNF | Động cơ | 65 | ||
DNF | Tai nạn | 61 | ||
DNF | Tyre | 44 | ||
DNF | Vibrations | 43 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Differential | 23 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Hệ thống treo | 0 | ||
DNS |
Zandvoort, Hà Lan
Grand Prix Đầu Tiên | 1952 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.226 km |
Khoảng cách đua | 316.95 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |