R5 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 2:01:21.310 | 75 | 9 | |
2 7 | +2.780 | 75 | 6 | |
3 5 | +17.810 | 75 | 4 | |
4 | +38.450 | 75 | 3 | |
5 7 | +40.860 Vòng Đua Nhanh Nhất | 75 | 2 | |
6 9 | +42.070 | 75 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 74 | ||
8 6 | +1 Vòng | 74 | ||
9 1 | +2 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Tai nạn | 66 | ||
DNF | Tai nạn | 63 | ||
DNF | Wheel | 61 | ||
DNF | Tai nạn | 48 | ||
DNF | Tai nạn | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Tai nạn | 36 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.278 km |
Khoảng cách đua | 245.85 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |