R14 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:42:58.175 | 59 | 9 | |
2 | +4.943 Vòng Đua Nhanh Nhất | 59 | 6 | |
3 6 | +47.637 | 59 | 4 | |
4 11 | +49.475 | 59 | 3 | |
5 9 | +49.986 | 59 | 2 | |
6 4 | +50.321 | 59 | 1 | |
7 1 | +1:44.031 | 59 | ||
8 5 | +1 Vòng | 58 | ||
9 3 | +2 Các Vòng | 57 | ||
10 13 | +4 Các Vòng | 55 | ||
NC | +7 Các Vòng | 52 | ||
NC | +10 Các Vòng | 49 | ||
DNF | Tai nạn | 46 | ||
DNF | Hộp số | 41 | ||
DNF | Rút lui | 28 | ||
DNF | Wheel bearing | 19 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Tai nạn | 5 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNS | ||||
DNS |
Watkins Glen, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1961 |
---|---|
Số vòng đua | 59 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.435 km |
Khoảng cách đua | 320.665 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |