R6 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:43:53.980 | 70 | 9 | |
2 7 | +19.220 | 70 | 6 | |
3 3 | +41.820 | 70 | 4 | |
4 8 | +1:00.080 | 70 | 3 | |
5 1 | +1:03.860 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 2 | |
6 1 | +1:28.450 | 70 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 69 | ||
8 6 | +1 Vòng | 69 | ||
9 11 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 8 | +2 Các Vòng | 68 | ||
11 10 | +3 Các Vòng | 67 | ||
12 12 | +3 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Hệ thống treo | 57 | ||
DNF | Phanh | 54 | ||
DNF | Phanh | 52 | ||
DNF | Phanh | 36 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Hộp số | 18 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Truyền động | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 13 | ||
DNF | Ly hợp | 2 | ||
DNF | Tai nạn | 1 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Heusden-Zolder, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.262 km |
Khoảng cách đua | 298.34 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |