R8 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:21:25.091 | 44 | 9 | |
2 6 | +1:39.591 | 44 | 6 | |
3 1 | +1 Vòng | 43 | 4 | |
4 18 | +1 Vòng | 43 | 3 | |
5 18 | +1 Vòng | 43 | 2 | |
6 15 | +2 Các Vòng | 42 | 1 | |
DNF | Điện | 39 | ||
NC | +10 Các Vòng | 34 | ||
DNF | Động cơ | 32 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 25 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Turbo | 23 | ||
DNF | Bán trục | 21 | ||
DNF | Turbo | 19 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Turbo | 10 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Bướm ga | 9 | ||
DNF | Turbo | 9 | ||
DNF | Động cơ | 7 | ||
DNF | Đánh lửa | 6 | ||
DNF | Đánh lửa | 5 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.797 km |
Khoảng cách đua | 299.068 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |