R13 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:23:10.880 Vòng Đua Nhanh Nhất | 52 | 9 | |
2 1 | +10.212 | 52 | 6 | |
3 4 | +18.612 | 52 | 4 | |
4 2 | +29.023 | 52 | 3 | |
5 3 | +53.680 | 52 | 2 | |
6 6 | +1:13.348 | 52 | 1 | |
7 7 | +1:33.922 | 52 | ||
8 3 | +1:36.035 | 52 | ||
9 10 | +1 Vòng | 51 | ||
10 10 | +1 Vòng | 51 | ||
11 5 | +1 Vòng | 51 | ||
12 14 | +2 Các Vòng | 50 | ||
13 8 | +2 Các Vòng | 50 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 44 | ||
DNF | Động cơ | 41 | ||
DNF | Exhaust | 35 | ||
DNF | Ly hợp | 28 | ||
DNF | Turbo | 26 | ||
DNF | Điện | 24 | ||
DNF | Điện | 13 | ||
DNF | Hộp số | 10 | ||
DNF | Turbo | 4 | ||
DNF | Distributor | 4 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 52 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.8 km |
Khoảng cách đua | 301.6 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |