R16 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:43:27.476 | 79 | 10 | |
2 | +9.259 | 79 | 6 | |
3 | +33.902 Vòng Đua Nhanh Nhất | 79 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 78 | 3 | |
5 1 | +1 Vòng | 78 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 78 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 78 | ||
8 1 | +2 Các Vòng | 77 | ||
9 5 | +2 Các Vòng | 77 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 77 | ||
11 2 | +3 Các Vòng | 76 | ||
12 9 | +3 Các Vòng | 76 | ||
13 2 | +4 Các Vòng | 75 | ||
14 10 | +5 Các Vòng | 74 | ||
15 4 | Phanh | 73 | ||
DNF | Tai nạn | 56 | ||
DNF | Quay vòng | 34 | ||
DNF | Phanh | 28 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Quay vòng | 11 | ||
DNF | Tai nạn | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 9 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Tai nạn | 0 |
Adelaide, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1985 |
---|---|
Số vòng đua | 79 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.78 km |
Khoảng cách đua | 298.62 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |