R12 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:24:32.124 | 44 | 10 | |
2 1 | +3.668 | 44 | 6 | |
3 2 | +14.988 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 4 | |
4 1 | +1:39.763 | 44 | 3 | |
5 5 | +1 Vòng | 43 | 2 | |
6 2 | +1 Vòng | 43 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 43 | ||
8 6 | +1 Vòng | 43 | ||
9 | +1 Vòng | 43 | ||
10 6 | Va chạm | 42 | ||
11 4 | Va chạm | 42 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 42 | ||
13 11 | +2 Các Vòng | 42 | ||
14 11 | +3 Các Vòng | 41 | ||
15 8 | +4 Các Vòng | 40 | ||
DNF | Fuel pump | 37 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Tai nạn | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Hộp số | 14 | ||
DNF | Wheel bearing | 11 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNS |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.974 km |
Khoảng cách đua | 306.856 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |