R6 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:11.502 | 40 | 9 | |
2 | +23.182 | 40 | 6 | |
3 5 | +39.869 | 40 | 4 | |
4 | +42.295 | 40 | 3 | |
5 4 | +58.480 | 40 | 2 | |
6 5 | +1:33.107 | 40 | 1 | |
7 15 | +1:58.539 | 40 | ||
8 8 | +2:38.273 | 40 | ||
9 4 | +1 Vòng | 39 | ||
10 15 | +1 Vòng | 39 | ||
11 1 | +1 Vòng | 39 | ||
12 11 | +1 Vòng | 39 | ||
13 13 | +1 Vòng | 39 | ||
14 3 | +2 Các Vòng | 38 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Hộp số | 30 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Injection | 25 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Wheel | 19 | ||
DNF | Wheel | 18 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Va chạm | 8 | ||
DNF | Hệ thống treo | 4 | ||
DNF | Bướm ga | 3 | ||
DNF | Động cơ | 0 | ||
DNQ | ||||
DNQ |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 40 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.949 km |
Khoảng cách đua | 277.96 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |