R3 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:13.913 Vòng Đua Nhanh Nhất | 54 | 9 | |
2 4 | +29.720 | 54 | 6 | |
3 1 | +40.232 | 54 | 4 | |
4 7 | +1:06.880 | 54 | 3 | |
5 11 | +1 Vòng | 53 | 2 | |
6 13 | +1 Vòng | 53 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 53 | ||
8 7 | +1 Vòng | 53 | ||
9 11 | +1 Vòng | 53 | ||
10 11 | +1 Vòng | 53 | ||
11 6 | +2 Các Vòng | 52 | ||
12 5 | +4 Các Vòng | 50 | ||
13 | Hộp số | 49 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Turbo | 36 | ||
DNF | Wheel bearing | 29 | ||
DNF | Quay vòng | 28 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Ly hợp | 21 | ||
DNF | Điện | 20 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 19 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Physical | 6 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ |
Le Castellet, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1971 |
---|---|
Số vòng đua | 54 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.809 km |
Khoảng cách đua | 313.686 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |