R5 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 2:01:33.133 | 75 | 9 | |
2 12 | +39.696 | 75 | 6 | |
3 14 | +43.210 | 75 | 4 | |
4 22 | +1 Vòng | 74 | 3 | |
5 20 | +1 Vòng | 74 | 2 | |
6 10 | +1 Vòng | 74 | 1 | |
7 17 | Động cơ | 73 | ||
8 5 | +5 Các Vòng Hết nhiên liệu | 70 | ||
9 12 | Hết nhiên liệu | 69 | ||
DNF | Alternator | 61 | ||
DNF | Va chạm | 52 | ||
DNF | Quay vòng | 52 | ||
DNF | Hệ thống treo | 50 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 44 | ||
DNF | Phanh | 43 | ||
DNF | Phanh | 37 | ||
DNF | Alternator | 31 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Bướm ga | 24 | ||
DNF | Truyền động | 22 | ||
DNF | Hộp số | 17 | ||
DNF | Physical | 10 | ||
DNF | Va chạm | 7 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DSQ | Additional brake fluid | 20 | ||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ | ||||
DNPQ |
Phoenix, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1989 |
---|---|
Số vòng đua | 75 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.8 km |
Khoảng cách đua | 285 km |
Kỷ Lục Vòng |